Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

quan chế

Academic
Friendly

Từ "quan chế" trong tiếng Việt có nghĩanhững quy định, phép tắc liên quan đến tổ chức quyền hạn của các quan lại trong hệ thống chính quyền thời xưa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt khi nói về các triều đại phong kiến ở Việt Nam.

Giải thích chi tiết:

1. Định nghĩa: - "Quan chế" (quan: quan lại, chế: quy chế, quy định) có thể hiểu hệ thống các quy tắc, quy định điều chỉnh hành vi quyền hạn của những người làm quan trong xã hội.

Tóm lại:

"Quan chế" một thuật ngữ quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử hệ thống chính trị của Việt Nam. không chỉ đơn thuần những quy định, còn phản ánh cách thức tổ chức vận hành của bộ máy nhà nước trong quá khứ.

  1. Phép tắc quy định tổ chức quyền hạn của quan lại xưa.

Comments and discussion on the word "quan chế"