Từ "quan chế" trong tiếng Việt có nghĩa là những quy định, phép tắc liên quan đến tổ chức và quyền hạn của các quan lại trong hệ thống chính quyền thời xưa. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, đặc biệt là khi nói về các triều đại phong kiến ở Việt Nam.
1. Định nghĩa: - "Quan chế" (quan: quan lại, chế: quy chế, quy định) có thể hiểu là hệ thống các quy tắc, quy định điều chỉnh hành vi và quyền hạn của những người làm quan trong xã hội.
"Quan chế" là một thuật ngữ quan trọng trong việc nghiên cứu lịch sử và hệ thống chính trị của Việt Nam. Nó không chỉ đơn thuần là những quy định, mà còn phản ánh cách thức tổ chức và vận hành của bộ máy nhà nước trong quá khứ.